Trong các loại mụn trứng cá phổ biến, mụn viêm là loại khó điều trị và để lại nhiều hệ thống nguy hiểm nhất nếu không được xử lý đúng cách. Không chỉ gây đau, thuốc đỏ và mất thẩm mỹ, mụn viêm còn nguy cơ cao để lại sừng, sừng hoặc viễn viễn. Để điều trị dứt điểm, người bị mụn cần hiểu rõ đặc điểm từng loại mụn viêm, nguyên nhân gây ra cũng như các phương pháp xử lý an toàn, hiệu quả.
Xem thêm
Kem giảm nếp nhăn trẻ hóa da Dr Ehrlichs Elegance Pro-Retinol 100ml
Dr.Ehrlichs Medaderm Forte – kem làm dịu da giảm kỹ, viêm da 100ml
1. Mụn viêm là gì và vì sao lại khó điều trị?
Mụn viêm là tình trạng nhiều chị em gặp phải
Viêm khớp là tình trạng nhiễm trùng nhiễm trùng nhiễm trùng, thường đỏ, đau đớn và có thể chứa mủ. Khác với các dạng mụn không viêm như mụn đầu đen đầu trắng, viêm mụn thường hình thành do sự tấn công của vi khuẩn P. Mụn trong môi tắc tắc chân lông – nơi chứa dầu thừa, tế bào chết và bụi cân tích tụ. Khi vi khuẩn sinh sôi, vùng da bị viêm sẽ đỏ, nhẹ và đôi khi lan rộng dù không điều trị đúng cách.
Mụn viêm không gây tổn thương bề mặt mô da mà còn ảnh hưởng sâu xuống dưới da, từ đó dẫn đến hình thành sẹo. Vì vậy, mụn viêm cần được chăm sóc sức khỏe hơn so với các loại mụn thông thường.
2. Các loại mụn viêm phổ biến và đặc điểm đã biết
Việc phân loại mụn viêm giúp người bệnh xác định đúng tình trạng da để có phương pháp điều trị phù hợp và hiệu quả. Dưới đây là 4 loại mụn viêm thường gặp nhất:
2.1. Viêm da đỏ
Mụn viêm đỏ là loại mụn ở giai đoạn đầu của nấm nấm, biểu hiện dưới dạng chất rắn kho, chất rắn và đỏ ở bề mặt da. Đây là loại mụn không có đầu, thường xuất hiện đơn lẻ hoặc thành từng cụm ở các vùng da tiết nhiều dầu như lông, má, má hoặc thu nhỏ.
Nguyên nhân chính gây ra mụn viêm đỏ là do vi khuẩn P. Acnes phát triển mạnh trong các nang lông bít tắc, kết hợp với lượng bã mía và tế bào chết không thể loại bỏ kịp thời. Quá trình viêm xảy ra làm mao mạch dưới da giãn nở, gây hỏa hoạn và đỏ bừng ở khu vực xung quanh.
Mụn viêm cơn đau rát, đôi khi nóng rát, có thể tồn tại trong nhiều ngày dù không được điều trị. Vì chưa có mủ cao su nên bong tróc là tuyệt đối không nên, vì có thể gây ra mạch máu dưới da, gây ra vùng cứng lan rộng, dẫn đến hình thành máu hoặc bong bóng. Công việc giải quyết vấn đề nguy hiểm để sống lại hoặc nhiễm trùng nặng.
Mụn viêm đỏ cần được kiểm soát sớm bằng các chất kích hoa, giảm tinh chất (như Niacinamide, Benzoyl Peroxide nồng độ thấp) và sản phẩm làm dịu da. Nếu mụn đỏ lan rộng hoặc kéo dài, bạn nên tham khảo ý kiến kiến trúc bác sĩ da liễu để tránh tiến triển thành mụn nguy hiểm hơn.
Mụn viêm đỏ dễ xuất hiện ở những vùng da tiết nhiều dầu như má, chồn
2.2. Viêm mủ
Bệnh viêm mủ là giai đoạn phát triển nặng hơn của bệnh viêm đỏ. Lúc này, phản ứng viêm đã tạo ra bạch cầu tập trung nhiều tại vùng tổn thương, dẫn đến hình thành dịch mủ màu trắng, vàng hoặc xanh ở đầu mụn. Bên dưới lớp mủ là một loại thuốc viêm chữa bệnh hoạt động mạnh, chứa vi khuẩn, bã và tế bào chết.
Bệnh viêm mủ thường có dạng đỏ, kích thước trung bình đến lớn, đầu trắng nổi bật ở giữa. Vị trí phổ biến là những vùng da dầu như má, thú, mũi và vai. Người bị mụn thường cảm thấy căng thẳng, căng thẳng hoặc đau xung quanh mụn, đặc biệt khi mủ bắt đầu tụ lại gần bề mặt da.
Một sai lầm phổ biến là tự ồn ào tại nhà, đặc biệt khi mụn chưa “chín” hoặc tay không sạch. Điều trị sai kỹ thuật có thể làm suy nhược mụn bên trong, gây vi khuẩn lan rộng sang các loại nang lông lân cận và gây viêm nhiễm rộng. Ngoài ra, nếu nhân mụn chưa được lấy hết, mụn sẽ nhanh chóng tái viêm và kéo dài dai chất, thậm chí chí chí chí để lại se se viễn viễn.
2.3.Màn hình wrapper
Mụn bọc là một trong những dạng mụn viêm béo, thường có kích thước lớn, bong tróc, cứng và gây nguy hiểm nhiều. Khác với viêm hay mủ, nhân bong tróc rất sâu dưới da, tạo ra quá trình điều trị trở lại nên phức tạp và kéo dài hơn. Nốt mụn thường nổi cột sắc nét trên mặt da, da xung quanh có dấu hiệu căng thẳng, nóng và nhạy cảm.
Nguyên nhân hình thành bong bóng cũng bắt nguồn từ sự khan hiếm chân lông do dầu bồi, bụi bã, tế bào chết. Tuy nhiên, ở bong bóng, vikhuẩn P. Acnes phát triển mạnh hơn, gây bệnh sâu trong nang lông và kích hoạt hệ miễn dịch phản ứng quá trình. Kết quả là hình thành ổ viêm lớn, gây tổn thương nghiêm trọng đến các mô liên kết và cấu trúc xung quanh.
Mụn bọc thường bị mất từ đến 3 tuần’ để có thể “chín”, tùy vào mức độ viêm và khả năng phục hồi của da. Trong quá trình này, dù người bệnh tự ý mụn hay sử dụng sản phẩm trị mụn không phù hợp, tình trạng viêm có thể lan rộng hoặc tiến triển thành mụn nang. Tỷ lệ làm lại các vết seo, vết seo và cách seo sau bong tróc là rất cao nếu không được điều trị đúng.
Cách xử lý hiệu quả nhất là kết hợp điều trị bằng thuốc bôi chống viêm mạnh, các sản phẩm có chứa Retinoids hoặc Benzoyl Peroxide, và kháng sinh kê cho trường hợp tình trạng viêm lan rộng. Trường hợp bong bóng phát triển sâu và liên tục tái phát nên đến bác sĩ da liễu để được xử lý chuyên nghiệp như tiêm y tế, tiêm corticoid nội thương hoặc phân phối hợp lý với công nghệ trị liệu chuyên sâu.
2.4. Mụn nang
Mụn nang (mụn trứng cá nang) là dạng mụn viêm nặng và nguy hiểm nhất, thường xảy ra khi ổ bệnh phát triển sâu và lan rộng ở lớp hạ bì. Mụn nang hình thành khi nang lông bị nhiễm khuẩn béo trọng lượng, dẫn đến sự tích tụ khối lượng lớn bạch cầu, vi khuẩn, dầu thừa và mủ. Khối mủ không thể thoát ra ngoài mà được giữ lại bên trong da, tạo ra các nếp nhăn lớn, đau đớn, đau đớn và sâu bên dưới bề mặt.
Điểm đặc biệt của nang là:
-
Không i nhân ra ngoài, nên bằng mắt thường rất khó xác định điểm để nặn.
-
Vùng da mụn thường có cảm giác căng thẳng, nóng rát, nhẹ nhàng kéo dài.
-
Có thể nhanh chóng ra khu vực xung quanh nhưng không thể kiểm soát đúng cách.
Do độ sâu sâu, mụn nang gần như luôn để lại sẹo viễn viễn, nhất là khi người cố gắng giảm bớt hoặc xử lý không đúng kỹ thuật. Bên cạnh đó, mụn nang có xu hướng tái phát theo chu kỳ kỳ, đặc biệt ở người có cơ địa da dầu, rối loạn nội tiết tố, hoặc đang trong độ tuổi dậy thì.
Vì mụn có nguy cơ biến chứng và để lại hậu quả thẩm mỹ lâu dài, người bệnh tuyệt đối nên tự điều trị tại nhà. Phát triển sớm và điều chỉnh đúng từ đầu sẽ giúp hạn chế tối đa tổng hợp các chi tiết và rút ngắn thời gian thu thập.
3. Cách điều trị mụn viêm theo từng mức độ
Mụn viêm có thể tiến triển theo nhiều mức độ từ nhẹ đến nặng, vì vậy việc lựa chọn phương pháp điều trị cần dựa trên tình trạng thực tế của da. Nếu xác định chính xác tốc độ và điều chỉnh thời gian, sóng có thể phục hồi nhanh chóng, giảm thiểu nguy cơ để lấy lại cơ hội.
3.1. Điều trị mụn viêm nhẹ bằng sản phẩm không kê đơn
Khi mụn mới xuất hiện, còn ở dạng viêm đỏ nhẹ hoặc viêm có nhân nhỏ, có thể bắt đầu điều trị bằng các sản phẩm không cần kê toa. Đây là nhóm hoạt chất phổ biến có sẵn trong các sản phẩm chăm sóc da tại nhà.
Benzoyl Peroxide là hoạt chất có khả năng tiêu diệt vi khuẩn P. Acnes – tác nhân chính gây viêm da. Nó cũng giúp làm khô và giảm kích thước nhanh chóng. Tuy nhiên, tác dụng phụ thường gặp là khô da, bong tróc hoặc kích thích nhẹ nhàng ở những vùng da nhạy cảm.
Salicylic Acid (BHA) hoạt động bằng cách làm sạch sâu lỗ chân lông, giúp loại bỏ bụi và tế bào chết tích tụ. Đây là loại thuốc phù hợp cho mụn viêm độ nhẹ hoặc da dễ dàng khan tắc, giúp ngăn ngừa mụn mới.
Lưu huỳnh (Lưu huỳnh) là thành phần tự nhiên có đặc tính kháng khuẩn, giảm dầu và làm du khách mùi. Lưu huỳnh thường có mặt trong sữa rửa mặt, mặt nạ đất sét hoặc kem chấm mụn, giúp hỗ trợ kiểm soát dầu và làm khô khó khăn Bảo.
Khi sử dụng các sản phẩm này, nên kết hợp với kem dưỡng ẩm phù hợp để duy trì hàng rào bảo vệ da, tránh tình trạng khô hoặc kích ứng. Ngoài ra, cần kem chống nắng thường xuyên vì các hoạt chất mụn có thể gây nhạy cảm hơn ánh nắng.
Benzoyl Peroxide là dược phẩm dùng để điều trị mụn viêm
3.2. Điều trị mụn viêm trung bình đến nặng bằng thuốc kê đơn
Với các trường hợp bong bóng phát triển nặng hơn – suy hạn như bong bóng, bong bóng hoặc bong nang – việc tự điều trị tại nhà thường không có hiệu quả. Lúc này cần đến bác sĩ da liễu để được mong đợi chính xác và kê đơn thuốc phù hợp.
Retinoid (như tretinoin, adapalene, tazarotene) là nhóm thuốc mạnh giúp tăng cường quá trình tái tạo tế bào da, làm thông thoáng chân lông và giảm viêm hiệu quả. Retinoids có thể sử dụng dạng bôi ngoài hoặc kết hợp với kháng sinh để tăng hiệu quả điều trị. Khi mới bắt đầu sử dụng, da có thể khô, bong tróc hoặc kích hoạt – hiện tượng thường được gọi là “thanh lọc” và sẽ giảm dần sau vài tuần.
Kháng sinh dạng bôi (clindamycin, erythromycin) hoặc đường uống (doxycycline, minocycline) được chỉ định khi tình trạng viêm lan rộng hoặc có dấu hiệu nhiễm trùng sâu. Việc sử dụng kháng sinh giúp ức chế sự phát triển của vi khuẩn P. Acnes, giảm bệnh viêm và phân mảnh lan. Tuy nhiên, không nên sử dụng thuốc kháng sinh kéo dài để tránh hiện tượng thuốc kháng sinh.
Isotretinoin là đơn vị sau cùng cho các trường hợp mụn nặng, dai dẳng, không đáp ứng với các phương pháp điều trị thông thường. Thuốc kích hoạt bằng cách ức chế hoạt động tuyến bã lốc – nguyên nhân chính gây khó khăn lỗ chân lông và viêm da. Tuy nhiên, đây là loại thuốc có thể gây nhiều tác dụng phụ như khô môi, khô mắt, rối loạn máu lipid hoặc ảnh hưởng đến gan. Do đó, người dùng cần được kiểm tra và theo dõi sao trong suốt quá trình điều trị bởi bác sĩ chuyên khoa.
Việc điều trị bằng thuốc kê đơn không dừng lại ở việc làm hết mụn mà hướng dẫn việc phân chia mụn tái phát tới dài. Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và không tự ý hút thuốc nhẹ nhàng là điều kiện tiên quyết để điều trị thành công.
Fanpage Himanatur